Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "khoa trương" 1 hit

Vietnamese khoa trương
button1
English Verbsbombastic
Example
Trong buổi phỏng vấn, cô ấy không nói khoa trương mà chỉ nói sự thật

Search Results for Synonyms "khoa trương" 0hit

Search Results for Phrases "khoa trương" 1hit

Trong buổi phỏng vấn, cô ấy không nói khoa trương mà chỉ nói sự thật

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z